Có 2 kết quả:

御敌 yù dí ㄩˋ ㄉㄧˊ禦敵 yù dí ㄩˋ ㄉㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) armed enemy of the nation
(2) enemy of the Emperor
(3) fig. championship challenger
(4) contender opposing champion in sporting contest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) armed enemy of the nation
(2) enemy of the Emperor
(3) fig. championship challenger
(4) contender opposing champion in sporting contest

Bình luận 0